Có 2 kết quả:

營謀 yíng móu ㄧㄥˊ ㄇㄡˊ营谋 yíng móu ㄧㄥˊ ㄇㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to do business
(2) to manage
(3) to strive for
(4) to use every possible means (toward a goal)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to do business
(2) to manage
(3) to strive for
(4) to use every possible means (toward a goal)

Bình luận 0